Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
- Dòng sản phẩm: hoá chất tinh khiết Merck
- Số lượng sản phẩm trong kho: 1
-
0 VNĐ
Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Code:1064041000
Hãng sản xuất:Merck
Xuất xứ:Đức
Tên sản phẩm: | Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
CTHH: | NaCl |
Code: | 1064041000 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu tại phòng thí nghiệm. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất |
Thành phần: |
- Bromide (Br) ≤ 0,005% - Clorat và Nitrat (dưới dạng NO₃) ≤ 0,003% - Hexacyanoferrate II ≤ 0,0001% - Iốt (I) ≤ 0,001% - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,001% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005% - Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005% - As (Asen) ≤ 0,00004% - Ca (Canxi) ≤ 0,002% - Cu (Đồng) ≤ 0,0002% - Fe (Sắt) ≤ 0,0001% K (Kali) 0,005% - Mg (Magiê) ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Hình dạng: rắn, không màu, không mùi - Khối lượng mol: 58.44 g/mol - Điểm sôi: 1461 °C (1013 hPa) - Mật độ: 2,17 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 801 °C - Giá trị pH: 4,5 - 7,0 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 1,3 hPa (865 °C) - Mật độ khối: 1140 kg/m3 - Độ hòa tan: 358 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 500g |
Code | Quy cách |
1064040500 | Chai nhựa 500g |
1064041000 | Chai nhựa 1kg |
1064045000 | Chai nhựa 5kg |
1064049012 | Xô nhựa 12kg |
1064049025 | Bì carton 25kg |
1064049050 | Bì carton 50kg |
Sản phẩm liên quan
Xu hướng tìm kiếm: Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur